2081. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 2: Unit 12: In the cafe Lesson 2:/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
2082. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 2: Unit 12: In the cafe Lesson 1:/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
2083. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 2: Unit 11: In the playground Lesson 2:/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
2084. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 2: Unit 11: In the playground Lesson 1:/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
2085. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 2: Unit 10: In the grocery store Lesson 3:/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
2086. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 2: Unit 10: In the grocery store Lesson2:/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
2087. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 2: Unit 10: In the grocery store Lesson1:/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
2088. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 2: Unit 9: In the grocery store Lesson 2:/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
2089. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 2: Unit 9: In the grocery store Lesson 3:/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
2090. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 2: Unit 9: In the grocery store Lesson 1:/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
2091. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Hướng dẫn phát âm Unit 15/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Tham khảo;
2092. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Hướng dẫn phát âm Unit 14/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Tham khảo;
2093. NGUYỄN THỊ ĐÀO
Tiếng Việt lớp 1: Tuần 27/ Nguyễn thị Đào: biên soạn; TH Hưng Đạo.- 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Giáo án;
2094. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Unit 20: At the zoo: Leson 1(1,2,3)/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
2095. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Unit 19: Outdoor Activities: Lesson 1(1,2,3)/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
2096. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Unit 13: Our special days:mLesson 3(1,2,3)/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
2097. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Unit 8: Tn our classroom: Lesson 2(4,5,6)/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
2098. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Unit 6: Our school room: Lesson 1(4,5,6)/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;