2101. NGÔ NGUYỄN DẠ MY
Unit 7TOYS/ Ngô Nguyễn Dạ My: biên soạn; trường tiểu học Bình Giã.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;
2102. NGÔ NGUYỄN DẠ MY
Classroom Activities/ Ngô Nguyễn Dạ My: biên soạn; trường tiểu học Bình Giã.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
2103. NGÔ NGUYỄN DẠ MY
TOYS/ Ngô Nguyễn Dạ My: biên soạn; trường tiểu học Bình Giã.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;
2104. LÊ BÍCH THỤY
period 28 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2105. LÊ BÍCH THỤY
period 29 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2106. LÊ BÍCH THỤY
period 30 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2107. LÊ BÍCH THỤY
period 31 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2108. LÊ BÍCH THỤY
period 32 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2109. LÊ BÍCH THỤY
period 33 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 3 (1- 3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2110. LÊ BÍCH THỤY
period 35 REVIEW 1 Period 1/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2111. LÊ BÍCH THỤY
period 36 REVIEW 1 Period 2/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2112. LÊ BÍCH THỤY
period 37 EXTENSION ACTIVITIES / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2113. LÊ BÍCH THỤY
period 38 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2114. LÊ BÍCH THỤY
period 39 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 1(4- 6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2115. LÊ BÍCH THỤY
period 40 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2116. LÊ BÍCH THỤY
period 41 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 2( 4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2117. LÊ BÍCH THỤY
period 42 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 3 ( 1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
2118. LÊ BÍCH THỤY
period 43 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 3 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;