2841. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 2 Time and daily routines Lesson 1 (1,2,3)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
2842. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 2 Time and daily routines Lesson 3 (4,5,6)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
2843. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 2 Time and daily routines Lesson 3 (1,2,3)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
2844. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 2 Time and daily routines Lesson 2 (4,5,6)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
2845. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 2 Time and daily routines Lesson 2 (1,2,3)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
2846. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 1 My friends Lesson 3 (1,2,3)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
2847. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 1 My friends Lesson 3 (1,2,3)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
2848. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 1 My friends Lesson 2 (1,2,3)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
2849. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 1 My friends Lesson 1 (4,5,6)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
2850. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 1 My friends Lesson 1 (1,2,3)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
2851. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 1 Hello Lesson 3 (4,5,6)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
2852. LÊ THỊ THU DUNG
Starter. A/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
2853. LÊ THỊ THU DUNG
The firt term test/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
2854. LÊ THỊ THU DUNG
Introduction the enghlish 4 programe and textbook / Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
2855. LÊ THỊ THU DUNG
Ễtnsion activties/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
2856. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Unit 8: Festivals around the World : Lesson 1.3: Pronunciation & Speaking / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
2857. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Unit 8: Festivals around the World : Lesson 1.2: Grammar / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
2858. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 73.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 1.1: Vocabulary & Reading / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;