3061. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 4: Our bodi es lesson 2/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
3062. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 4: Our bodi es lesson 1/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
3063. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 3: Our friends lesson 3/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
3064. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 3: Our friends lesson 2/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
3065. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 2: Our friends/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
3066. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 2: Our names lesson 3/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
3067. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 2: Our names lesson 2/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
3068. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 2: Our names lesson 1/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;
3069. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 1: Hello lesson 3/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
3070. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 1: Hello/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
3071. NGUYỄN THỊ HIỀN
Video hoạt hình Unit 4/ Nguyễn Thị Hiền: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Tham khảo;
3072. NGUYỄN THỊ HIỀN
Video hoạt hình 4. Unit1/ Nguyễn Thị Hiền: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Tham khảo;
3073. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Bé học Tiếng Anh theo chủ đề/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Tham khảo;
3074. PHẠM THỊ THANH HIỀN
Kế hoạch giảng dạy Môn Tiếng Anh khối 4,5, tuần 27/ Phạm Thị Thanh Hiền : biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
3075. ĐÀO THỊ NHƯ THỦY
Food and drinks: Lesson 3A - Words (page 84)/ Đào Thị Như Thủy: biên soạn; TH Nguyễn Huệ.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
3076. ĐÀO THỊ NHƯ THỦY
Food and drinks: Lesson 3A - Words (page 84)/ Đào Thị Như Thủy: biên soạn; TH Nguyễn Huệ.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
3077. CHU THỊ SƠN
Unit 9: Natural Disasters: Lesson 6: Skills 2/ Chu Thị Sơn: biên soạn; TRƯỜNG THCS YÊN SƠN.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
3078. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 8: My favourite subjects: Tuần 14/ Tiết 3. Unit 8-Lesson 3 (4,5,6)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;