Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8780.

1681. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
    Unit 3. Cities of the future - Period 20. Reading/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

1682. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
    Unit 3. Cities of the future - Period 19. Language/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

1683. PHẠM PHƯƠNG TRANG
    Unit 1. A long and healthy life - Period 3. Language/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

1684. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 10. Ecotourism - Period 96. Listening/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

1685. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 7. Viet Nam and international organisations - Period 65. Reading/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

1686. HUỲNH TRUNG NGỮ
     units 4. listening rading & vocabulary/ HUỲNH TRUNG NGỮ: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2022
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

1687. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
    Unit 4. For a better community - Period 32. Getting started/ Tạ Thị Thuý Kiều: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

1688. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
    Unit 3. Music - Period 20. Reading/ Phạm Thị Tuyết Trinh: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

1689. NGUYỄN VĂN BÔNG
    Unit 4. For a better community - Period 32. Getting started/ Nguyễn Văn Bông: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

1690. NGUYỄN VĂN BÔNG
    Unit 2. Humans and the environment - Period 12. Reading/ Nguyễn Văn Bông: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

1691. HUỲNH TRUNG NGỮ
    units.9.10.vocabulary, listening & reading/ HUỲNH TRUNG NGỮ: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2022
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

1692. HUỲNH TRUNG NGỮ
    unit 10. ciities of the future/ HUỲNH TRUNG NGỮ: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2023
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

1693. HUỲNH TRUNG NGỮ
    Unit9. the-grên environ ment/ HUỲNH TRUNG NGỮ: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

1694. NGUYỄN THỊ HÀ MY
    Unit 9: Who’s at home? - Lesson 1B: Discovery / Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

1695. NGUYỄN THỊ HÀ MY
    Unit 10: Staying healthy - Lesson 6: Discovery / Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

1696. NGUYỄN THỊ HÀ MY
    Unit 10: Staying healthy - Lesson 5b: Discovery / Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

1697. NGUYỄN THỊ HÀ MY
    Unit 9: Holiday time! Lesson 3b: Discovery / Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

1698. NGUYỄN THỊ HÀ MY
    Unit 10: Around the town! Lesson 5B: Discovery / Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1699. NGUYỄN THỊ HÀ MY
    Unit 10: Around the town! Lesson 5A: Discovery / Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1700. NGUYỄN THỊ HÀ MY
    Unit 9: Animals on the farm - Lesson 3B: (Discovery/ Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |